Có 2 kết quả:
人头 rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ • 人頭 rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0