Có 2 kết quả:

人头 rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ人頭 rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) person
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)

Bình luận 0